當前位置:才華齋>外語>小語種>

越南語實用詞彙

小語種 閱讀(2.84W)

導語:越南語是越族的`母語,是越南社會主義共和國的官方語言。下面是YJBYS小編收集整理的越南語實用詞彙,希望對你有幫助!

越南語實用詞彙

điện đàm với…和…電談 theo lời hẹn 應邀,應約 nguyên thủ元首

chuyến thăm n.訪問 mới đây adv.最近 cách nhìn nhận n,看法

giữ mối liên hệ chặt chẽ với 和…保持密切聯絡 vấn đề hạt nhân 核問題

hội đàm 6 bên Bắc Kinh vong 2 第二輪北京六方會談 bán đảo Triều Tiên 朝鮮半島

một lần nữa khẳng định v.重申 lập trường của phía Mỹ 美方立場 tỏ ý v.表示,透露

tái thiết 重建 chấp nhận v.接受 tán thưởng v.讚賞 tuân thủ v.遵守

chính sách một nước Trung Quốc 一箇中國政策

3 bản thông cáo chung Trung-Mỹ 中美3個聯合公報 nhà đường cục Đài Loan 臺灣當局 hòng thay đổi địa vị Đài Loan 企圖改變臺灣地位 phối hợp với…v.和…配合,協調

Thứ Trưởng副部長 thay mặt v.代表 tổng vốn n.總金額

khoản tín dụng ưu đãi優惠信貸 dự án 工程專案 thông tin 通訊

tin hiệu訊號 đường sắt鐵路

đầu mối頭緒:khu đàu mối đường sắt 鐵路樞紐 viện trợ không hoàn lại無償援助

công trình 工程 đưa …lên (với) 使…達到 Tin có liên quan đến … 有關…的新聞

sẵn sang v.隨時準備 nhẫn nại→sự nhẫn nại 耐力

dựa vào… prep&v.憑藉,依靠 ủng hộ v.擁護,支援 nền根基

bản thân自己,本身 theo đà prep.隨著 thời hạn cuối cùng最後時限

nhịp độ速度 tài chính財政 thành tích king doanh經營業績

xí nghiệp phi tài chính非經融機構 mức độ幅度 công ty niêm yết cổ phiếu上市公司

đánh nhanh thắng nhanh速戰速決 nhân tố suy xét考慮的因素

ấn định v.制定:ấn định kế hoạch tác chính v.作戰 ngày rằm n.每月的初十五

thể thao leo núi 登山運動 khởi bước v. 起步 ngoài…ra除…之外

liên quan mật thiết với…和…息息相關 nhận loại/loài người人類

thu hút 吸引 người tiên dùng消費者 sách lựợc 策略 chiếm thị佔領市場

đô thị 都市 kỳ tích奇蹟 hiếm thấy 罕見

viết nên một trang huy hoàng寫下輝煌的一頁 văn minh của nhận loại 人類文明

về mặt… 在..方面 phồn vinh繁榮 phồn hoa繁華

kể từ…đến nay 自從…(時候)至今 công cuộc xây dựng建設事業

phong toả v.封鎖 cải cách mở cửa 改革開放 không ngừng tiến lên 不斷前進

bất đồng n.分歧 bị đẩy lùi v.推遲 dự định adv.原本,原定 vừa qua不久前

hội nghị hẹp小範圍會議 nước thành viên成員國 kế hoạch hành động行動計劃

đè ra v.提出 mong muốn n/v.願望 duy trì hoa bình 維護和平