當前位置:才華齋>外語>小語種>

越南語商貿詞彙大全

小語種 閱讀(1.93W)

導語:商業貿易是指專門從事商品收購、調運、儲存和銷售等經濟活動的部門。下面是YJBYS小編收集整理的有關商業貿易的越南語,歡迎參考!

越南語商貿詞彙大全

白票 hóa đơn trắng

百貨公司 công ty bách hóa

保付支票、保兌支票 séc bảo chi,séc xác nhận

保險單 chứng nhận bảo hiểm

保修 bảo hành

報價 báo giá

備用信用證 thư tín dụng dự phòng

背對背信用證 thư tín dụng giáp lưng

背書、批單 ký hậu hối phiếu

本國製造 trong nước sản xuất

本票、期票 lệnh phiếu

邊境交貨 giao hang biên giới

邊境貿易 mậu dịch biên giới

補償貿易 mậu dịch bù trừ

不兌現支票 séc bị từ chối thanh toán

不積累迴圈信用證 thư tín dụng tuần hoàn không tích lũy

不可撤銷、可轉讓和可分割的'信用證 thư tín dụng có thể chuyển nhượng và phân chia không thể hủy nhang

不可撤銷的無追索權信用證 thư tín dụng không thể hủy ngang miễn truy đòi

不可撤銷信用證 thư tín dụng không thể hủy ngang

倉庫交貨 giao hàng tại kho

艙單 bản kê khai hàng hóa trên tàu

長期定單 đơn đặt hàng dài hạn

暢銷貨 hàng bán chạy

承兌、接受 chấp nhận hối phiếu

承兌信用證 thư tín dụng nhận nhanh toán

遲填日期支票 séc đề lùi ngày về sau

出超 xuất siêu

出發港 cảng xuất phát

出口額 mức xuất khẩu

出口方式 phương thức xuất khẩu

出口管制 quản chế xuất khẩu

出口國 nước xuất khẩu

出口檢驗 kiểm nghiệm xuất khẩu

出口貿易 thương mại xuất khẩu

出口商 nhà xuất khẩu

出口商品目錄 danh mục hàng xuất khẩu

出口稅 thuế xuất khẩu

出口限額制度 chế độ hạn chế mức xuất khẩu

出口許可證 giấy phép xuất khẩu

出口總值 tổng giá trị xuất khẩu

處理品 hàng thanh lý

船籍港 cảng đăng ký tàu thuyền

船上交貨 giao hàng trên tàu

次品 hàng kém chất lượng

代理人 người đại lý

代理商 nhà đại lý

到岸價格 giá CIF(đến cảng)

到達港 cảng đến

電匯 chuyển tiền điện

定單 đơn đặt hàng

定貨 đặt hàng

定價 định giá

定期交貨 giao hàng định kỳ

定期信用證 thư tín dụng định kỳ

對開信用證 thư tín dụng đối khai

多邊結算 kết toán đa phương

多邊貿易 mậu dịch đa phương

發貨單 hóa đơn bốc hàng