當前位置:才華齋>外語>小語種>

越南語常用縮寫詞彙翻譯

小語種 閱讀(3.06W)

導語:縮寫詞它是用一個單詞或片語的'簡寫形式來代表一個完整的形式,下面是YJBYS小編收集整理的越南語常用縮寫詞彙,歡迎參考!

越南語常用縮寫詞彙翻譯

縮寫全稱中文備註
BTCNBộ trưởng chủ nhiệm部長主任 
BTPBộ tư pháp司法部 
CACông an公安 
ĐBSCLĐồng bằng sông cửu lông九龍江平原 
DNDoanh nghiệp企業 
DNNNDoanh nghiệp nhà nước國營企業 
DNTNDoanh nghiệp tư nhân私營企業 
NSNNNgân sách nhà nước國家財政政策
GDĐTGiáo dục đào tạo教育部 
GTGTThuế giá trị gia tăng增值稅VAT
TNDNthuế thu ngập doanh nghiệp企業所得稅 
KCNKhu công nghiệp工業區 
KH&ĐTKế hoạch & đầu tư計劃投資 
KHKTKhoa học kỹ thuật科學技術 
KTNKhối tài nguyên資源組 
KTTHKinh tế tổng hợp綜合財務
LĐ&TBLao đồng và thương binh勞動和傷兵 
NHTMNgân hàng thương mại商業銀行 
NKNgập khẩu進口 
NN-PTNTNông ngiệp và phát triển nông thôn農業和發展農村 
NTDNgười tiêu dùng消費者 
PCNPhó chủ nhiệm副主任 
Quy định規定 
QHQuốc hội國會
TCTài chính財政 
TCTTổng công ty總公司 
THTruyền hình電視 
TNDNThu nghiệp daonh nghiệp企業所得稅 
TPThành phố城市 
TTThông tư/ Tính toán通知/計算
TTĐTThông tin điện tử網頁 
TWTrung ưng中央 
UBNDUỷ ban nhân dân人民委員會 
V/vVề việc關於… 
VPCPVăn phòng chính phủ政府辦公廳 
VTVăn thư文書 
VATValue Added Tax增值稅GTGT