當前位置:才華齋>外語>小語種>

越南語生活常用詞彙

小語種 閱讀(1.86W)

導語:生活常用的.詞翻譯成越南語是怎樣的呢?下面是YJBYS小編整理的越南語生活常用詞彙,歡迎參考!

越南語生活常用詞彙

Thay đổi 改變

Thay lòng 變心

Thay lời 代言

Thay mặt 代表

Thay phiên 輪流

Thay thế 取代

Thay vì 代之為

Thăng bằng 平衡

Thăng cấp 升級

Thăng hoa 昇華

Thăng chức 升職

Thăng thiên 昇天

Thẳng băng 直線

Thẳng cánh 毫不留情地

Thẳng góc 垂直

Thẳng tính 直性子

Thắng cảnh 勝景

Thắng lợi 勝利

Thắng thế 佔優勢

Thanh bần 清貧

Thanh cao 清高

Thanh danh 聲譽

Thanh đạm 清淡

Thanh điệu 聲調

Thanh lịch 文雅

Thanh lí 清理

Thanh liêm 清廉

Thanh mảnh 秀氣

Thanh nhã 清雅

Thanh niên 青年

Thanh thoát 灑脫

Thanh toán 清算

Thanh xuân 青春

Thanh tú 清秀

Thanh vắng 清靜

Thanh trừ 清除

Quốc ca 國歌

Quốc kỳ 國旗

Quốc huy 國徽

Quốc dân 國民

Quốc phòng 國防

Quốc hội 國會

Quốc gia 國家

Quốc phục 國服

Quốc vương 國王

Quốc thư 國書

Quốc tế 國際

Quy cách 規格

Quy định 規定

Quy hàng 歸降

Quy kết 歸結

Quy nạp 歸納

Quy trình 規程