當前位置:才華齋>外語>小語種>

越南語房地產詞彙大全

小語種 閱讀(3.16W)

導語:房地產是指房產和地產的總稱,包括土地和土地上永久建築物及其所衍生的權利。下面是YJBYS小編收集整理的有關房地產的越南語常用詞彙,歡迎參考!

越南語房地產詞彙大全

房地產 địa ốc,bất động sản

備傢俱 có đồ gia dụng

變賣房屋 bán nhà

標準套房 căn hộ tiêu chuẩn

別墅區 khu biệt thự

朝北 hướng Bắc

朝東 hướng Đông

朝南 hướng Nam

朝西南 hướng tây nam

朝向 hướng

朝陽 hướng mặt trời

城市發展 phát triển đô thị

城市規劃 quy hoạch đô thị

單人房間 phòng một người

抵押 thế chấp

地產 địa sản

地產稅 thuế nhà đất

地點 địa điểm

地段 khoảng đất

地價高漲 giá đất tăng vọt

地契 địa khế,kế ước đất đai

地區規劃 quy hoạch vùng

地下室 tầng hầm

典押 cầm,thế chấp

都市地價 giá đất ở thành phố

獨立供電照明 hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng

獨立門戶 cổng riêng biệt

獨立通風 thông gió riêng biệt

房產 bất động sản

房產稅 thuế tài sản nhà cửa

房產證 giấy chứng nhận quyền sử dụng đất(sổ đỏ)

房地產代理商 người đại lý bất động sản

房地產公司 công ty bất động sản

房地產管理 quản lý bất động sản

房地產管理局 địa chính

房地產經紀人 người môi giới bất động sản

產地產稅 thuế bất động sản

房地產提存金 quỹ khấu hao nhà đất

房東 chủ nhà

房荒 thiếu nhà ở

房基 nền nhà

房客 khách thuê nhà

房契 địa khế,văn tư sở hữu nhà đất

房屋服務費用 chi phí dịch vụ nhà cửa

房屋淨面積 diện tích thực của căn phòng

房屋糾紛 tranh chấp nhà cửa

房屋招租 nhà cho thuê

房屋裝修 trang trí nhà cửa

房主 chủ nhà

房租 tiền thuê nhà