當前位置:才華齋>外語>小語種>

越南語傳統文化詞彙

小語種 閱讀(3W)

導語:越南語與傳統文化相關的'詞彙是怎樣的呢?下面是YJBYS小編整理的越南傳統文化詞彙,歡迎參考!

越南語傳統文化詞彙
  越南語傳統節日詞彙

元旦Nguyên đán ( tết dương lịch )

春節 tết ( tết ta )

過年 ăn tết

爆竹 pháo

鞭炮 pháo ,bánh pháo

沖天炮 pháo thăng thiên

煙花 pháo hoa

除夕 giao thừa

守歲 thức đêm 30 đón giao thừa

年夜飯 bữa tiệc đêm giao thừa

拜年 đi chúc tết

磕頭 rập đầu lạy

吃餃子 ăn sủi cảo

團圓 đoàn viên ( đoàn tụ )

年糕 bánh tết

春捲 nem rán

祭祖 cúng tổ tiên

祖宗牌位 bài vị của tổ tiên

供桌 bàn thờ

年貨 hàng tết

燈籠 đèn lồng

春聯 câu đối tết

春節聯歡 liên hoan mừng năm mới

壓歲錢 tiền mừng tuổi

恭賀新禧 chúc mừng năm mới

四季節日 ngày lẽ hội bốn mùa

元宵節 tết nguyên tiêu

元宵 Nguyên tiêu

燈會 hội hoa đăng

踩高蹺 đi cà kheo

趕廟會 đi trẩy hội

國際婦女節 ngày Quốc tế phụ nữ

植樹節 tết trồng cây

清明節 tết Thanh minh

踏青 đạp thanh

掃墓 tảo mộ

忌辰 ngày giỗ

祭品 đồ cúng

祭祀 cúng tế

祭文 văn tế

端午節 tết Đoan ngọ

粽子 bánh chưng

耍龍燈 chơi đèn rồng

舞獅 múa sư tử

賽龍舟 đua thuyền rồng

  越南語傳統婚禮詞彙

結婚kết hôn

指腹為婚hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ

生辰八字tám chữ số mệnh ( năm, tháng,ngày ,giờ sinh theo âm lịch )

相親kết thân(đi gặp mặt nhau nhờ người giới thiệu)

求婚 cầu hôn

訂婚đính hôn

訂親ăn hỏi

聘禮sính lễ