當前位置:才華齋>外語>小語種>

越南語聯合片語語法學習

小語種 閱讀(7.12K)

導語:越南語是越族的.母語,也是越南社會主義共和國的官方語言。下面YJBYS小編向大家介紹越南語聯合片語的語法,歡迎參考!

越南語聯合片語語法學習

  聯合片語:兩個或兩個以上的詞語並列在一起,構成聯合片語。

  1、名詞性聯合片語

Khoa học ,kỹ thuật 科學、技術

trẻ em và phụ nữ 兒童和婦女

vừa bánh vừa kẹo 又是糕點又是糖果

cả mẹ lẫn con 連媽媽帶孩子

hoặc anh hoặc tôi 或者你,或者我

nào đèn,nào trống,nào pháo,nào hoa 燈啊,鼓啊,鞭炮啊,花啊……

nào mấm,nào muối,nào giấm 魚露啊,鹽啊,醋啊……

  2、動詞性聯合片語

áp bức,bóc lột 壓迫、剝削

sản xuất,chiếu đấu 生產、戰鬥

cả đi lẫn về(bằng ô tô búyt) 往返(都乘公共汽車)

về hay ở 回去還是留下

vừa mừng vừa lo 又喜又憂

vừa học vừa dạy 邊學邊教

hoặc bỏ chạy hoặc đầu hàng 或逃跑或投降

nào tắm,nào giặt,nào đi chợ,nào thổi cơm 洗澡啊,洗衣服啊,趕集啊,做飯啊

  3、形容詞性聯合片語

sạch sẽ,sáng sủa 乾淨、明亮

xa hay gần 遠或近

vừa ngắn vừa chật 又短又窄

hoặc ít hoặc nhiều 或多或少

đã bền lại rẻ 既耐用又便宜

gay go,gian khổ vàliên tục 激烈的、艱苦的、持久的

Người thợ khéo thì gỗ to,nhỏ,thẳng,cong, đều tùy chỗ mà dùng được.

一名能工巧匠,無論木料大、小、曲、直,都能物盡其用。

Công, nông,trí chúng ta đoàn kết chặt chẽ,thì chúng ta,sẽ khắc phục được mọi khó khăn trở ngại,chúng ta sẽ thắng lợi trong công việc củng cố miền Bắc,chiếu cố miển Nam,củng cố hòa bình và thực hiện thống nhất nước nhà.

我們工人、農民、知識分子緊密地團結在一起,就能克服一切困難、阻礙。就能在鞏固北方、照顧南方、鞏固和平和實現祖國統一的事業中取得勝利。