當前位置:才華齋>外語>小語種>

有關移民的越南語詞彙

小語種 閱讀(2.57W)

導語:移民是人口在不同地區之間的.遷移活動的總稱,下面是YJBYS小編收集整理的有關移民的越南語,希望對你有幫助!

有關移民的越南語詞彙

移民 di dân,nhập cư,di cư

移民點 nơi di dân

移民法 luật di dân

移民局 cục di dân

移民簽證 visa di dân

移民政策 chính sách di dân

已付支票存根 gốc biên lai đã chi séc

銀行存款證明 giấy chứng nhận có tiền gửi ngân hàng

營業執照 giấy phép hành nghề

擁有股票證明 giấy chứng nhận có cổ phiếu

職業訓練證明 giấy chứng nhận nghề

指紋 vân tây

資歷證明 giấy chứng nhận tư cách

不動產價值 giá trị bất động sản

財務情況報告 báo cáo về tình hình tài chính

產業契據 chứng từ về sản nghiệp

出生地點 nơi sinh

出生日期 ngày sinh

出生證 giấy khai sinh

地契 địa ước(văn tự ruộng đất)

個人財產 tài sản cá nhân

工資 lương

工作經歷證明 giấy chứng minh quá trình công tác

工作性質 tính chất công việc

公司證明 giấy chứng nhận công ty

管理能力 năng lực quản lý

結婚證 giấy đăng ký kết hôn

離婚證 chứng nhận ly hôn

前顧主推薦信giấy giới thiệu của chủ cũ

全名 tên đầy đủ

社會保險號碼 số bảo hiểm xã hội

社會保險證 thẻ bảo hiệm xã hội

身份證號碼 số chứng minh nhân dân

身高 chiều cao

收據 chứng từ

體重 cân nặng

推薦信 thư giới thiệu

性別 giới tính

姓名 họ tên

學校證件 học bạ