當前位置:才華齋>外語>小語種>

越南語日常用語

小語種 閱讀(1.84W)

導語:日常用語翻譯成越南語是怎樣的?下面是YJBYS小編整理的`越南語日常用語,歡迎參考!

越南語日常用語

天氣thời tiết

可能có lẽ

天氣好trời tốt

雪tuyết

涼快mát

雨天trời mưa

暴風bão

預報dự báo

漁民ngư dân

打漁đánh cá

風gió

變化thay đổi

霧sương mù

連續liên tục

有時lúc

陣雨mưa rào

電視臺đài

低氣壓áp thấp

登陸đổ bộ

暴風雨dông

好像dương như

冷lạnh

規律quy luật

茂盛xanh tốt

海岸bờ

溫度nhiệt độ

聽說nghe nói

度độ

東南đông nam

降hạ

晴天trời nắng

可能khả năng

時事;新聞thời sự

注意đề ý

出海ra khơi

雲mây

級cấp

能見度tầm nhìn

看清楚xem kỹ

陰râm

不一定chưa chắc

受chịu

外海ngoài khơi

灣vịnh

傳銷bán hàng đa cấp

春運vận tải mùa tết Nguyên Đán

三峽移民di dân Tam Hiệp

農民工nông dân làm thuê tại thành phố

下崗工人công nhân thất nghiệp

打卡機máy quẹt thẻ

最低工資mức lương tối thiểu

住房公積金vốn tích lũy mua nhà ở do cá nhân và nơi làm việc hỗ trợ

福利房nhà ở an sinh

集資房nhà ở góp vốn người mua

二手房nhà ở chuyển tay/nhà ở second-hand/nhà sang tay

奢侈品xa xỉ phẩm

3G手機máy di động 3G

剩男剩女thanh niên nam nữ bị ế

網民cư dân mạng

微博tiểu blog/blog mini

人肉搜尋truy tìm

奧運村làng Olympic

奧運五環旗lá cờ năm vòng tròn

傳遞火炬chạy rước đuốc

點燃聖火châm đuốc

吉祥物linh vật

鳥巢(北京國家體育館)sân vận động tổ chim(sân vận động quốc gia Bắc Kinh)

水立方(北京國家游泳中心)Khối nước(Trung tâm thể thao dưới nước quốc gia Bắc Kinh)

中國結nơ đỏ Trung Quốc

工人công nhân

職員;幹部viên chức

總tổng

面積diện tích

平方米mét vuông

專門chuyên

生產sản xuất

種;種類loại

機器máy móc

裝置thiết bị

服務phục vụ

為;給cho

行業ngành

電điện

想muốn

瞭解tìm hiểu

詳細kỹ

功能;作用công dụng

技術引數thông số kỹ thuật

告訴bảo

給;送給;寄gửi

祕書thư ký

所有;全部tất cả

彩頁說明書catalog

其中;裡面trong đó

全部;完全;完整đầy đủ

現在bây giờ

圖片;相片ảnh

請mời

參觀tham quan

親眼tận mắt

看nhìn

生產線dây chuyền sản xuất

好的;同意nhất trí