當前位置:才華齋>外語>小語種>

越南語翻譯日用語

小語種 閱讀(2.64W)

導語:日用語翻譯成越南語是怎樣的'?下面是YJBYS小編整理的越南語翻譯日用語,歡迎借鑑!

越南語翻譯日用語

中心;市區;城裡trung tâm

公里cây số

大概;大約khoảng

城市thành phố

民;民眾dân

超過;多於hơn

百萬triệu

漂亮đẹp đẽ

街道đường xá

寬;寬敞rộng

又;並且và

乾淨sạch

投入;投放bỏ

錢;貨幣tiền

建設xây dựng

基礎設施cư sở hạ tầng

三個之一một trong ba

賓館;酒店;旅社khách sạn

最nhất

房間phòng

洗澡tắm

洗rửa

一下một tí

半nửa

後;之後sau

吃晚飯ăn tối

到;到;來到đến

晚上tối

代表đại diện

昨天hôm qua

什麼時候bao giờ

睡ngủ

香;好吃ngon

安排sắp xếp

周到chu đáo

太;很;非常quá

現在bây giờ

簡單介紹giới thiệu qua

成立;建立thành lập

與;在;進vào

想muốn

認識làm quen

剛剛 vừa

轉來;調來chuyển

有什麼需要có gì cần

儘管cứ

問hỏi

男人đàn ông

在ở

我們chúng mình

好;好心tử tế

真的;太thật

誰叫;誰說ai bảo

自己;我;我們mình

姐妹chị em

知道biết

麻煩làm phiền

一會兒một chút

說nói

藉機;趁機nhân thể

自己mình

副phó

科;處phòng

行政hành chính

如果nếu

需要cần

幫助giúp

就thì

告訴bảo

夫人;女士bà

醫藥;藥品dược phẩm

有có

事情việc

運;轉運chuyển

(一批)貨lô hàng

件;箱kiện

……嗎?有……嗎?做……嗎?có…không?

下午chiều

派;派遣cho

接;迎接đón

旅途đi đường

累;辛苦mệt

提xách

幫;幫助;幫忙hộ

行李箱;旅行箱va-li

機場;飛機場sân bay

這個cái này

條;支cây

筆bút

那麼thế

也cũng

那;那個;那邊 đó

個;件;臺chiếc

衣服 áo

房子;樓房nhà

圖書館thư viện

彩門cổng chào

那;那邊;那個kia

汽車ô-tô

球bóng

請;請求xin

摩托車xe máy

介紹giới thiệu

朋友bạn

向;對với

哪國人người nước nào

中國Trung Quốc

韓國Hàn Quốc

英國;英國的Anh

允許cho phép

好友;密友bạn thân

先生;男子ông

在哪兒工作làm ở đâu

總經理giám đốc

讓;以便 để

昨晚tôi qua

久;長lâu

才mới

休息nghỉ

賓館khách sạn

東方phương Đông

將;將要sẽ

自己tự

多謝 cám ơn nhiều

年năm

這;今nay

那邊 đằng kia

沒關係;不用謝không cógì

相見gặp nhau

想;認為nghĩ

公司công ty

多少bao nhiêu

現在bây giờ

歲;歲數tuổi

想起來nhớ

相信tin

了rồi

高興vui vẻ

能;得到 được

又;再lại

也許;可能cólẽ

當然tất nhiên

餐bữa

飯cơm

一起;共同cùng

業務員;工作人員chuyên viên

最近;近來dạo này

對 đúng

健康;好khỏe

謝謝cảm ơn

還;仍vẫn