當前位置:才華齋>外語>小語種>

越南語反義詞大全

小語種 閱讀(8.47K)

導語:反義詞就是兩個意思相反的詞,下面是YJBYS小編收集整理的越南語反義詞,歡迎參考!

越南語反義詞大全

cao(高 )thấp(低)

nhanh快 chậm慢

mớI 新cũ 舊

dài 長ngắn短

già老 trẻ 年輕

nhiều 多ít少

lớn大 nhỏ小

rộng寬 hẹp 窄

tốt好 xấu hư壞

đẹp (xinh)漂亮美麗 đẹp trai帥 xấu醜

nóng熱 lạnh (rét )冷

sạch乾淨 dơ 髒

khoẻ mạnh健康 mập béo胖ốm (gầy)瘦

vui (mừng, sướng)高興開心 buồn煩悶

bình tĩnh 冷靜cang thẳng緊張

no (飽)---- đói (餓)

cưối (末)sau(後)---- trước(前)

tròn (圓)---- vuông(方)

hơn (多)---- kém(少)

phải (右)(是)---- trái (左)(非)

chấm đưt (結束)---- bấc đầu(開始)

bán chạy (暢銷)---- bán ế (滯銷)

trên (上)---- dưới (下)

trong (裡)---- ngoài (外)

đen (黑) ---- trắng(白)

gần (近)---- xa (遠)

nghèo (窮)---- giầu (富)