導語:生活常用的.詞翻譯成越南語是怎樣的呢?下面是YJBYS小編整理的越南語生活常用詞彙,歡迎參考!
Thay đổi 改變
Thay lòng 變心
Thay lời 代言
Thay mặt 代表
Thay phiên 輪流
Thay thế 取代
Thay vì 代之為
Thăng bằng 平衡
Thăng cấp 升級
Thăng hoa 昇華
Thăng chức 升職
Thăng thiên 昇天
Thẳng băng 直線
Thẳng cánh 毫不留情地
Thẳng góc 垂直
Thẳng tính 直性子
Thắng cảnh 勝景
Thắng lợi 勝利
Thắng thế 佔優勢
Thanh bần 清貧
Thanh cao 清高
Thanh danh 聲譽
Thanh đạm 清淡
Thanh điệu 聲調
Thanh lịch 文雅
Thanh lí 清理
Thanh liêm 清廉
Thanh mảnh 秀氣
Thanh nhã 清雅
Thanh niên 青年
Thanh thoát 灑脱
Thanh toán 清算
Thanh xuân 青春
Thanh tú 清秀
Thanh vắng 清靜
Thanh trừ 清除
Quốc ca 國歌
Quốc kỳ 國旗
Quốc huy 國徽
Quốc dân 國民
Quốc phòng 國防
Quốc hội 國會
Quốc gia 國家
Quốc phục 國服
Quốc vương 國王
Quốc thư 國書
Quốc tế 國際
Quy cách 規格
Quy định 規定
Quy hàng 歸降
Quy kết 歸結
Quy nạp 歸納
Quy trình 規程